Nghĩa của từ "clean up after" trong tiếng Việt.

"clean up after" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

clean up after

US /kliːn ʌp ˈæf.tər/
UK /kliːn ʌp ˈæf.tər/
"clean up after" picture

Cụm động từ

1.

dọn dẹp sau, thu dọn sau

to tidy a place after someone has made it dirty or messy

Ví dụ:
I always have to clean up after my kids.
Tôi luôn phải dọn dẹp sau lũ trẻ.
Who's going to clean up after the party?
Ai sẽ dọn dẹp sau bữa tiệc?
Học từ này tại Lingoland