Nghĩa của từ claimed trong tiếng Việt.

claimed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

claimed

Động từ

1.

đã tuyên bố

state or assert that something is the case, typically without providing evidence or proof.

Ví dụ:
he claimed that he came from a wealthy, educated family
Học từ này tại Lingoland