Nghĩa của từ sheathing trong tiếng Việt.

sheathing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sheathing

US /ˈʃiː.ðɪŋ/
UK /ˈʃiː.ðɪŋ/

Danh từ

1.

vỏ bọc

a close-fitting covering designed to protect something:

Ví dụ:
The frame is covered by a glass and metal sheathing.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: