Nghĩa của từ citizens trong tiếng Việt.

citizens trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

citizens

Danh từ

1.

công dân

a legally recognized subject or national of a state or commonwealth, either native or naturalized.

Ví dụ:
a Polish citizen
Học từ này tại Lingoland