Nghĩa của từ chitter-chatter trong tiếng Việt.

chitter-chatter trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chitter-chatter

1.

chuyện trò rôm rả

Học từ này tại Lingoland