Nghĩa của từ chattering trong tiếng Việt.
chattering trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
chattering
Động từ
1.
huyên thuyên
to talk for a long time about things that are not important:
Ví dụ:
•
She spent the morning chattering away to her friends.
Học từ này tại Lingoland