Nghĩa của từ chimera trong tiếng Việt.
chimera trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
chimera
US /kaɪˈmer.ə, kaɪˈmɪr.ə/
UK /kaɪˈmer.ə, kaɪˈmɪr.ə/

Danh từ
1.
quái vật Chimera, sinh vật thần thoại
a mythical, fire-breathing monster, commonly represented as a combination of a lion, goat, and serpent
Ví dụ:
•
The ancient Greek myth tells of a hero who defeated the fearsome chimera.
Thần thoại Hy Lạp cổ đại kể về một anh hùng đã đánh bại con quái vật Chimera đáng sợ.
•
The artist sculpted a grotesque chimera with multiple animal features.
Người nghệ sĩ đã điêu khắc một con quái vật Chimera kỳ dị với nhiều đặc điểm của động vật.
Từ đồng nghĩa:
2.
ảo ảnh, ảo tưởng, điều không thể đạt được
a thing that is hoped or wished for but is in fact illusory or impossible to achieve
Ví dụ:
•
World peace often seems like a beautiful chimera.
Hòa bình thế giới thường giống như một ảo ảnh đẹp đẽ.
•
His dream of becoming a rock star turned out to be a mere chimera.
Giấc mơ trở thành ngôi sao nhạc rock của anh ấy hóa ra chỉ là một ảo ảnh.
Từ đồng nghĩa:
3.
sinh vật lai, cơ thể khảm
an individual organism, organ, or part consisting of tissues of diverse genetic constitution
Ví dụ:
•
Scientists created a genetic chimera by combining cells from two different species.
Các nhà khoa học đã tạo ra một sinh vật lai di truyền bằng cách kết hợp các tế bào từ hai loài khác nhau.
•
The plant was a chimera, with leaves from one variety and flowers from another.
Cây đó là một sinh vật lai, với lá từ một giống và hoa từ một giống khác.
Học từ này tại Lingoland