Nghĩa của từ sriracha trong tiếng Việt.

sriracha trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sriracha

US /sɪˈrɑː.tʃə/
UK /sɪˈrɑː.tʃə/

Danh từ

1.

Sriracha

a spicy sauce often eaten with Thai food:

Ví dụ:
To accompany the onion rings, I made a sauce of mayo, sriracha, and lemon juice.
Học từ này tại Lingoland