Nghĩa của từ "chief financial officer" trong tiếng Việt.

"chief financial officer" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chief financial officer

1.

giám đốc tài chính

Học từ này tại Lingoland