Nghĩa của từ chide trong tiếng Việt.

chide trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chide

US /tʃaɪd/
UK /tʃaɪd/
"chide" picture

Động từ

1.

quở trách, la mắng

to express disapproval of someone for their actions or behavior; to scold or reprimand gently

Ví dụ:
She chid him for his carelessness.
Cô ấy quở trách anh ấy vì sự bất cẩn của anh ấy.
The teacher chid the students for talking during the lesson.
Giáo viên quở trách học sinh vì nói chuyện trong giờ học.
Học từ này tại Lingoland