Nghĩa của từ "chest pass" trong tiếng Việt.

"chest pass" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chest pass

US /ˈtʃest pæs/
UK /ˈtʃest pæs/
"chest pass" picture

Danh từ

1.

chuyền ngực

a pass in basketball made by holding the ball with both hands in front of the chest and pushing it forward from the chest

Ví dụ:
He executed a perfect chest pass to his teammate.
Anh ấy thực hiện một đường chuyền ngực hoàn hảo cho đồng đội.
The coach taught them how to perform a proper chest pass.
Huấn luyện viên đã dạy họ cách thực hiện một đường chuyền ngực đúng cách.
Học từ này tại Lingoland