Nghĩa của từ "chest cavity." trong tiếng Việt.

"chest cavity." trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chest cavity.

1.

khoang ngực.

Học từ này tại Lingoland