Nghĩa của từ nightgown trong tiếng Việt.

nightgown trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

nightgown

US /ˈnaɪt.ɡaʊn/
UK /ˈnaɪt.ɡaʊn/
"nightgown" picture

Danh từ

1.

váy ngủ, đầm ngủ

a light loose dress worn by a woman in bed

Ví dụ:
She slipped into her silk nightgown before going to sleep.
Cô ấy mặc váy ngủ lụa trước khi đi ngủ.
The old woman wore a simple cotton nightgown.
Bà lão mặc một chiếc váy ngủ cotton đơn giản.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland