Nghĩa của từ camisole trong tiếng Việt.

camisole trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

camisole

US /ˈkæm.ɪ.soʊl/
UK /ˈkæm.ɪ.soʊl/
"camisole" picture

Danh từ

1.

áo lót hai dây, áo lót nữ

a woman's loose-fitting undergarment for the upper body, typically extending to the waist.

Ví dụ:
She wore a silk camisole under her blouse.
Cô ấy mặc một chiếc áo lót hai dây bằng lụa bên trong áo cánh.
The lace-trimmed camisole was perfect for layering.
Chiếc áo lót hai dây viền ren rất phù hợp để mặc nhiều lớp.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland