Nghĩa của từ "checking account" trong tiếng Việt.

"checking account" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

checking account

US /ˈtʃek.ɪŋ əˌkaʊnt/
UK /ˈtʃek.ɪŋ əˌkaʊnt/
"checking account" picture

Danh từ

1.

tài khoản thanh toán, tài khoản séc

a bank account against which checks can be drawn by the account holder

Ví dụ:
I need to deposit my paycheck into my checking account.
Tôi cần gửi tiền lương vào tài khoản thanh toán của mình.
Most of my bills are paid directly from my checking account.
Hầu hết các hóa đơn của tôi được thanh toán trực tiếp từ tài khoản thanh toán của tôi.
Học từ này tại Lingoland