Nghĩa của từ checking trong tiếng Việt.
checking trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
checking
Động từ
1.
kiểm tra
examine (something) in order to determine its accuracy, quality, or condition, or to detect the presence of something.
Ví dụ:
•
customs officers have the right to check all luggage
Học từ này tại Lingoland