Nghĩa của từ channels trong tiếng Việt.
channels trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
channels
Danh từ
Động từ
1.
kênh
direct toward a particular end or object.
Ví dụ:
•
advertisers channel money into radio
2.
kênh
(of a person) serve as a medium for (a spirit).
Ví dụ:
•
she was channeling the spirit of Billie Holiday
Học từ này tại Lingoland