Nghĩa của từ cesspit trong tiếng Việt.

cesspit trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cesspit

US /ˈses.pɪt/
UK /ˈses.pɪt/
"cesspit" picture

Danh từ

1.

hố xí, bể phốt

an underground tank or pit for storing liquid waste and sewage

Ví dụ:
The old farm house relied on a cesspit for its waste disposal.
Ngôi nhà nông thôn cũ dựa vào một hố xí để xử lý chất thải.
The smell from the overflowing cesspit was unbearable.
Mùi từ hố xí tràn ra không thể chịu nổi.
2.

ổ chứa, nơi ô uế

a place characterized by filth, corruption, or moral degradation

Ví dụ:
The city's underworld was a cesspit of crime and vice.
Thế giới ngầm của thành phố là một ổ chứa tội ác và tệ nạn.
He described the political system as a corrupt cesspit.
Ông mô tả hệ thống chính trị là một ổ chứa tham nhũng.
Học từ này tại Lingoland