Nghĩa của từ cent trong tiếng Việt.

cent trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cent

US /sent/
UK /sent/
"cent" picture

Danh từ

1.

xu, cent

a monetary unit in various countries, equal to one hundredth of a dollar, euro, or other decimal currency unit

Ví dụ:
I found a shiny new cent on the sidewalk.
Tôi tìm thấy một đồng xu mới sáng bóng trên vỉa hè.
This candy costs fifty cents.
Cây kẹo này giá năm mươi xu.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: