Nghĩa của từ cemetery trong tiếng Việt.

cemetery trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cemetery

US /ˈsem.ə.ter.i/
UK /ˈsem.ə.ter.i/
"cemetery" picture

Danh từ

1.

nghĩa trang, nghĩa địa

a burial ground; a graveyard

Ví dụ:
The old cemetery was overgrown with ivy.
Nghĩa trang cũ bị cây thường xuân mọc um tùm.
They visited their ancestors' graves in the local cemetery.
Họ đã thăm mộ tổ tiên tại nghĩa trang địa phương.
Học từ này tại Lingoland