Nghĩa của từ carrot trong tiếng Việt.

carrot trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

carrot

US /ˈker.ət/
UK /ˈker.ət/
"carrot" picture

Danh từ

1.

cà rốt

a tapering orange-colored root eaten as a vegetable.

Ví dụ:
She added sliced carrots to the stew.
Cô ấy thêm cà rốt thái lát vào món hầm.
Rabbits love to eat carrots.
Thỏ thích ăn cà rốt.
2.

củ cà rốt, sự khuyến khích

an incentive or reward offered to persuade someone to do something.

Ví dụ:
The bonus acts as a carrot to motivate employees.
Tiền thưởng đóng vai trò là một củ cà rốt để khuyến khích nhân viên.
They offered a pay raise as a carrot to prevent strikes.
Họ đưa ra mức tăng lương như một củ cà rốt để ngăn chặn các cuộc đình công.
Học từ này tại Lingoland