Nghĩa của từ caregiver trong tiếng Việt.
caregiver trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
caregiver
US /ˈkerˌɡɪv.ɚ/
UK /ˈkerˌɡɪv.ɚ/

Danh từ
1.
người chăm sóc, người trông nom
a person who provides care for someone who is sick, elderly, or disabled
Ví dụ:
•
The elderly woman's caregiver helps her with daily tasks.
Người chăm sóc của người phụ nữ lớn tuổi giúp cô ấy trong các công việc hàng ngày.
•
Many families rely on professional caregivers for their loved ones.
Nhiều gia đình dựa vào người chăm sóc chuyên nghiệp cho những người thân yêu của họ.
Học từ này tại Lingoland