Nghĩa của từ "carbon chain" trong tiếng Việt.

"carbon chain" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

carbon chain

US /ˈkɑːr.bən ˌtʃeɪn/
UK /ˈkɑːr.bən ˌtʃeɪn/
"carbon chain" picture

Danh từ

1.

chuỗi carbon

a series of carbon atoms linked together, forming the backbone of most organic molecules

Ví dụ:
Long carbon chains are characteristic of fatty acids.
Chuỗi carbon dài là đặc điểm của axit béo.
The structure of the molecule is based on a branched carbon chain.
Cấu trúc của phân tử dựa trên một chuỗi carbon phân nhánh.
Học từ này tại Lingoland