Nghĩa của từ candle trong tiếng Việt.

candle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

candle

US /ˈkæn.dəl/
UK /ˈkæn.dəl/
"candle" picture

Danh từ

1.

nến

a stick of wax with a wick in the middle, which is lit to give light as it burns

Ví dụ:
She lit a candle to create a cozy atmosphere.
Cô ấy thắp một cây nến để tạo không khí ấm cúng.
The power went out, so we used candles for light.
Mất điện, nên chúng tôi dùng nến để thắp sáng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland