Nghĩa của từ camping trong tiếng Việt.

camping trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

camping

US /ˈkæm.pɪŋ/
UK /ˈkæm.pɪŋ/
"camping" picture

Danh từ

1.

cắm trại, đi cắm trại

the activity of spending a holiday living in a tent or a special vehicle, often in a natural setting

Ví dụ:
We went camping in the mountains last summer.
Chúng tôi đã đi cắm trại ở núi vào mùa hè năm ngoái.
Do you enjoy camping or prefer hotels?
Bạn thích cắm trại hay thích khách sạn hơn?
Học từ này tại Lingoland