Nghĩa của từ bodice trong tiếng Việt.
bodice trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bodice
US /ˈbɑː.dɪs/
UK /ˈbɑː.dɪs/

Danh từ
1.
thân áo, áo nịt ngực
the part of a woman's dress that is above the waist
Ví dụ:
•
The dress had a fitted bodice and a flowing skirt.
Chiếc váy có phần thân áo ôm sát và chân váy xòe.
•
She embroidered delicate flowers on the bodice of her gown.
Cô ấy thêu những bông hoa tinh xảo lên phần thân áo của chiếc váy.
Học từ này tại Lingoland