Nghĩa của từ cab trong tiếng Việt.

cab trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cab

US /kæb/
UK /kæb/
"cab" picture

Danh từ

1.

taxi

a taxi

Ví dụ:
I'll call a cab for you.
Tôi sẽ gọi một chiếc taxi cho bạn.
We took a cab to the airport.
Chúng tôi đi taxi đến sân bay.
Từ đồng nghĩa:
2.

cabin, buồng lái

the driver's compartment in a truck, bus, or train

Ví dụ:
The truck driver climbed into the cab.
Người lái xe tải leo vào cabin.
The train conductor was in the front cab.
Người điều khiển tàu hỏa ở trong cabin phía trước.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: