Nghĩa của từ "cab driver" trong tiếng Việt.

"cab driver" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cab driver

US /ˈkæb ˌdraɪ.vər/
UK /ˈkæb ˌdraɪ.vər/
"cab driver" picture

Danh từ

1.

lái taxi, tài xế taxi

a person who drives a taxi as an occupation

Ví dụ:
The cab driver knew all the shortcuts in the city.
Người lái taxi biết tất cả các lối tắt trong thành phố.
I tipped the cab driver generously for his help with my luggage.
Tôi đã boa hậu hĩnh cho người lái taxi vì đã giúp đỡ hành lý của tôi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland