butt
US /bʌt/
UK /bʌt/
1.
báng súng, cái đụng đầu, thùng đựng nước, thùng đựng rượu, cuồi ngân phiếu, cuống, đầu cây bida, gốc, loại cá giẹp, mô đất
a push or blow, especially one given with the head.
:
•
he would follow up with a butt from his head