Nghĩa của từ butt trong tiếng Việt.
butt trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
butt
US /bʌt/
UK /bʌt/
Danh từ
1.
báng súng, cái đụng đầu, thùng đựng nước, thùng đựng rượu, cuồi ngân phiếu, cuống, đầu cây bida, gốc, loại cá giẹp, mô đất
a push or blow, especially one given with the head.
Ví dụ:
•
he would follow up with a butt from his head
Động từ
Học từ này tại Lingoland