Nghĩa của từ "bus pass" trong tiếng Việt.

"bus pass" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bus pass

US /ˈbʌs pæs/
UK /ˈbʌs pæs/
"bus pass" picture

Danh từ

1.

thẻ xe buýt, vé xe buýt

a card or ticket that allows you to travel free or at a reduced rate on buses, usually for a specific period

Ví dụ:
I forgot my bus pass at home, so I had to pay for the fare.
Tôi quên thẻ xe buýt ở nhà, nên tôi phải trả tiền vé.
Senior citizens often qualify for a free bus pass.
Người cao tuổi thường đủ điều kiện để được cấp thẻ xe buýt miễn phí.
Học từ này tại Lingoland