Nghĩa của từ bunny trong tiếng Việt.

bunny trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bunny

US /ˈbʌn.i/
UK /ˈbʌn.i/
"bunny" picture

Danh từ

1.

thỏ, thỏ con

a rabbit, especially a young one

Ví dụ:
The little girl loved her fluffy pet bunny.
Cô bé yêu quý chú thỏ cưng mềm mại của mình.
We saw a wild bunny hopping in the field.
Chúng tôi thấy một chú thỏ hoang đang nhảy nhót trên cánh đồng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: