bunny

US /ˈbʌn.i/
UK /ˈbʌn.i/
"bunny" picture
1.

thỏ, thỏ con

a rabbit, especially a young one

:
The little girl loved her fluffy pet bunny.
Cô bé yêu quý chú thỏ cưng mềm mại của mình.
We saw a wild bunny hopping in the field.
Chúng tôi thấy một chú thỏ hoang đang nhảy nhót trên cánh đồng.