Nghĩa của từ leveret trong tiếng Việt.

leveret trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

leveret

US /ˈlev.ər.ɪt/
UK /ˈlev.ər.ɪt/
"leveret" picture

Danh từ

1.

thỏ con, thỏ rừng con

a young hare in its first year

Ví dụ:
The farmer spotted a tiny leveret hiding in the tall grass.
Người nông dân phát hiện một con thỏ con nhỏ xíu đang trốn trong đám cỏ cao.
Unlike rabbits, leverets are born with fur and open eyes.
Không giống thỏ, thỏ con sinh ra đã có lông và mở mắt.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland