Nghĩa của từ "brown sauce" trong tiếng Việt.

"brown sauce" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

brown sauce

US /braʊn sɔːs/
UK /braʊn sɔːs/
"brown sauce" picture

Danh từ

1.

sốt nâu

a savory, dark brown condiment, often made from a blend of tomatoes, molasses, dates, apples, spices, and vinegar, commonly served with full English breakfasts, bacon sandwiches, and chips (fries)

Ví dụ:
He always puts brown sauce on his bacon sandwich.
Anh ấy luôn cho sốt nâu vào bánh mì kẹp thịt xông khói.
Do you prefer ketchup or brown sauce with your chips?
Bạn thích tương cà hay sốt nâu với khoai tây chiên của mình?
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland