Nghĩa của từ besom trong tiếng Việt.
besom trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
besom
US /ˈbiː.zəm/
UK /ˈbiː.zəm/
Danh từ
1.
chổi
a broom (= a brush with a long handle, for cleaning floors) made from thin sticks tied together at the end of a thicker stick:
Ví dụ:
•
An elderly woman was sweeping the yard with a birch-twig besom.
Học từ này tại Lingoland