Nghĩa của từ broody trong tiếng Việt.

broody trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

broody

US /ˈbruː.di/
UK /ˈbruː.di/
"broody" picture

Tính từ

1.

đang ấp, gà mái đang ấp

a hen inclined to brood

Ví dụ:
The farmer noticed the broody hen sitting on a clutch of eggs.
Người nông dân nhận thấy con gà mái đang ấp trứng trên một ổ trứng.
We need to separate the broody hen from the others to ensure the eggs hatch safely.
Chúng ta cần tách con gà mái đang ấp ra khỏi những con khác để đảm bảo trứng nở an toàn.
2.

u sầu, trầm tư, buồn rầu

preoccupied with depressing, morbid, or painful memories or thoughts

Ví dụ:
He's been very broody since his pet passed away.
Anh ấy đã rất u sầu kể từ khi thú cưng của anh ấy qua đời.
Her broody silence worried her friends.
Sự im lặng u sầu của cô ấy khiến bạn bè lo lắng.
Học từ này tại Lingoland