Nghĩa của từ briny trong tiếng Việt.

briny trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

briny

US /ˈbraɪ.ni/
UK /ˈbraɪ.ni/
"briny" picture

Tính từ

1.

mặn, có vị mặn

salty or tasting of salt

Ví dụ:
The sea air had a distinct briny smell.
Không khí biển có mùi mặn đặc trưng.
She tasted the briny water and immediately spat it out.
Cô ấy nếm thử nước mặn và ngay lập tức nhổ ra.
Học từ này tại Lingoland