Nghĩa của từ "brim over" trong tiếng Việt.
"brim over" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
brim over
US /brɪm ˈoʊvər/
UK /brɪm ˈoʊvər/

Cụm động từ
1.
tràn đầy, đầy ắp
to be full to the point of overflowing
Ví dụ:
•
The cup was brimming over with hot tea.
Cốc tràn đầy trà nóng.
•
Her eyes brimmed over with tears.
Mắt cô ấy tràn đầy nước mắt.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland