Nghĩa của từ "bright spark" trong tiếng Việt.

"bright spark" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bright spark

US /braɪt spɑːrk/
UK /braɪt spɑːrk/
"bright spark" picture

Thành ngữ

1.

người thông minh, thiên tài

a clever and intelligent person (often used ironically to mean the opposite)

Ví dụ:
Our new intern is a real bright spark; he solved the problem in minutes.
Thực tập sinh mới của chúng tôi là một người rất thông minh; anh ấy đã giải quyết vấn đề trong vài phút.
Oh, you forgot your wallet again? What a bright spark you are!
Ồ, bạn lại quên ví rồi à? Đúng là một thiên tài!
Học từ này tại Lingoland