Nghĩa của từ breeder trong tiếng Việt.

breeder trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

breeder

US /ˈbriː.dɚ/
UK /ˈbriː.dɚ/
"breeder" picture

Danh từ

1.

người gây giống, nhà lai tạo

a person who breeds animals or plants

Ví dụ:
She is a well-known dog breeder.
Cô ấy là một người gây giống chó nổi tiếng.
The plant breeder developed a new rose variety.
Người gây giống thực vật đã phát triển một giống hoa hồng mới.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: