Nghĩa của từ raiser trong tiếng Việt.

raiser trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

raiser

US / -reɪ.zɚ/
UK / -reɪ.zɚ/

Hậu tố

1.

người nuôi dưỡng

a person or thing that causes the stated thing to exist or be obtained:

Ví dụ:
a money-raiser
Học từ này tại Lingoland