Nghĩa của từ breathtaking trong tiếng Việt.

breathtaking trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

breathtaking

US /ˈbreθˌteɪ.kɪŋ/
UK /ˈbreθˌteɪ.kɪŋ/
"breathtaking" picture

Tính từ

1.

ngoạn mục, tuyệt đẹp

so beautiful, exciting, or impressive that it takes your breath away

Ví dụ:
The view from the mountain top was absolutely breathtaking.
Cảnh từ đỉnh núi thật sự ngoạn mục.
Her performance was truly breathtaking.
Màn trình diễn của cô ấy thực sự ngoạn mục.
Học từ này tại Lingoland