Nghĩa của từ blinding trong tiếng Việt.

blinding trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

blinding

US /ˈblaɪn.dɪŋ/
UK /ˈblaɪn.dɪŋ/

Tính từ

1.

chói mắt

extremely bright:

Ví dụ:
There was loud bang and a sudden blinding light.
Học từ này tại Lingoland