Nghĩa của từ breaking trong tiếng Việt.
breaking trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
breaking
Động từ
1.
phá vỡ
separate or cause to separate into pieces as a result of a blow, shock, or strain.
Ví dụ:
•
the branch broke with a loud snap
Từ đồng nghĩa:
Danh từ
1.
phá vỡ
Học từ này tại Lingoland