Nghĩa của từ breaking trong tiếng Việt.

breaking trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

breaking

Động từ

1.

phá vỡ

separate or cause to separate into pieces as a result of a blow, shock, or strain.

Ví dụ:
the branch broke with a loud snap
Từ đồng nghĩa:
2.

phá vỡ

interrupt (a sequence, course, or continuous state).

Ví dụ:
his concentration was broken by a sound
Từ đồng nghĩa:

Danh từ

1.

phá vỡ

Học từ này tại Lingoland