Nghĩa của từ "break your back" trong tiếng Việt.
"break your back" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
break your back
US /breɪk jʊər bæk/
UK /breɪk jʊər bæk/

Thành ngữ
1.
làm việc cật lực, làm việc quần quật
to work extremely hard, often to the point of exhaustion
Ví dụ:
•
I had to break my back to finish the project on time.
Tôi đã phải làm việc cật lực để hoàn thành dự án đúng hạn.
•
She's always breaking her back for her family.
Cô ấy luôn làm việc cật lực vì gia đình.
Học từ này tại Lingoland