Nghĩa của từ "break ranks" trong tiếng Việt.

"break ranks" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

break ranks

US /breɪk ræŋks/
UK /breɪk ræŋks/
"break ranks" picture

Thành ngữ

1.

phá vỡ hàng ngũ, tách khỏi nhóm

to fail to keep in line with the other members of a group or organization; to abandon a common cause or position

Ví dụ:
One senator decided to break ranks and vote against his party's bill.
Một thượng nghị sĩ đã quyết định phá vỡ hàng ngũ và bỏ phiếu chống lại dự luật của đảng mình.
It's difficult for employees to break ranks when management is so unified.
Thật khó để nhân viên phá vỡ hàng ngũ khi ban quản lý quá đoàn kết.
Học từ này tại Lingoland