Nghĩa của từ bangle trong tiếng Việt.

bangle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bangle

US /ˈbæŋ.ɡəl/
UK /ˈbæŋ.ɡəl/
"bangle" picture

Danh từ

1.

vòng tay, lắc chân

a rigid bracelet or anklet, especially one made of gold or silver and worn in India and other parts of Asia.

Ví dụ:
She wore a beautiful gold bangle on her wrist.
Cô ấy đeo một chiếc vòng tay vàng tuyệt đẹp trên cổ tay.
The bride's arms were adorned with several colourful bangles.
Cánh tay của cô dâu được trang trí bằng nhiều chiếc vòng tay đầy màu sắc.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland