Nghĩa của từ "turtle dove" trong tiếng Việt.

"turtle dove" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

turtle dove

US /ˈtɝː.tl̩ ˌdʌv/
UK /ˈtɝː.tl̩ ˌdʌv/
"turtle dove" picture

Danh từ

1.

chim cu gáy, bồ câu gáy

a small, graceful wild dove (Streptopelia turtur) noted for its soft cooing call, found in Europe, Asia, and Africa

Ví dụ:
The gentle cooing of the turtle dove filled the morning air.
Tiếng gù nhẹ nhàng của chim cu gáy tràn ngập không khí buổi sáng.
In many cultures, the turtle dove symbolizes love and fidelity.
Trong nhiều nền văn hóa, chim cu gáy tượng trưng cho tình yêu và lòng chung thủy.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland