Nghĩa của từ bouldering trong tiếng Việt.
bouldering trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bouldering
US /ˈboʊl.dɚ.ɪŋ/
UK /ˈboʊl.dɚ.ɪŋ/

Danh từ
1.
leo núi đá, bouldering
the sport of climbing on large boulders or small cliffs, typically without ropes or harnesses.
Ví dụ:
•
She spends her weekends bouldering at the local climbing gym.
Cô ấy dành những ngày cuối tuần để leo núi đá ở phòng tập leo núi địa phương.
•
Bouldering requires strength, technique, and problem-solving skills.
Leo núi đá đòi hỏi sức mạnh, kỹ thuật và kỹ năng giải quyết vấn đề.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: