Nghĩa của từ blue-light trong tiếng Việt.

blue-light trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

blue-light

US /ˈbluːˌlaɪt/
UK /ˈbluːˌlaɪt/
"blue-light" picture

Động từ

1.

lọc ánh sáng xanh, giảm ánh sáng xanh

to subject (a person) to a blue-light filter on a screen, especially to reduce eye strain or improve sleep

Ví dụ:
I always blue-light my phone before bed to help me sleep better.
Tôi luôn bật chế độ lọc ánh sáng xanh trên điện thoại trước khi đi ngủ để giúp ngủ ngon hơn.
Many apps are available to blue-light your screen automatically at night.
Nhiều ứng dụng có sẵn để tự động lọc ánh sáng xanh trên màn hình vào ban đêm.
Học từ này tại Lingoland