Nghĩa của từ blotch trong tiếng Việt.
blotch trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
blotch
US /blɑːtʃ/
UK /blɑːtʃ/

Danh từ
1.
vết loang, vết bẩn
an irregular patch or spot of color or discoloration
Ví dụ:
•
He had a red blotch on his arm after touching the plant.
Anh ấy có một vết loang đỏ trên cánh tay sau khi chạm vào cây.
•
The old painting had several dark blotches.
Bức tranh cũ có nhiều vết loang tối màu.
Động từ
Học từ này tại Lingoland